THIẾT BỊ TÀU BIỂN

Bộ lọc loại T

  • Nơi sản xuất   : Trung quốc

Thông Số Kỹ Thuật Chính

DN (mm) PN 1.0-4.0 PN 5.0-10.0 W (in)
L1 L L2 L1 L L2
50 277 457 128 292 472 134 R1/2
65 316 530 146 331 545 152 R1/2
80 337.5 568 156 360.5 591 165 R1/2
100 388 648 181 416 676 191 R3/4
150 491.5 842 232 521 871 241 R3/4
200 591 1031 280 621.5 1062 289 R3/4
250 668.5 1169 318 716 1216 333 R3/4
300 768 1370 368 821 1421 384 R3/4
350 847 1585 406 898 1650 422 R3/4
400 901 1690 432 960 1765 451 R3/4

📌 Lưu ý: Kích thước thực tế có thể chênh lệch so với bảng thông số. Vui lòng xác nhận lại khi đặt hàng.