
Tiêu chuẩn: CB/T3477-1996
Cửa này được sử dụng làm cửa ra vào của cấu trúc thượng tầng trên boong mạn khô hoặc nhà boong, đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO6042-1980.
1. Phân loại cửa và vị trí áp dụng
Loại cửa |
Vị trí áp dụng |
A |
Vách trước của cấu trúc thượng tầng đầu tiên trên boong mạn khô (trong phạm vi 0.1-0.7L về phía trước so với đường vuông góc sau). |
B |
Vách trước của cấu trúc thượng tầng thứ hai trên boong mạn khô (trong phạm vi 0.1-0.7L về phía trước so với đường vuông góc sau), và vách sau & vách bên của cấu trúc thượng tầng đầu tiên. |
C |
Vách trước của cấu trúc thượng tầng thứ ba trên boong mạn khô (trong phạm vi 0.2-0.6L về phía trước so với đường vuông góc sau), và vách sau & vách bên của cấu trúc thượng tầng thứ hai. |
D |
Vách trước của cấu trúc thượng tầng thứ tư trên boong mạn khô và vách sau & vách bên của cấu trúc thượng tầng thứ ba. |
2. Loại cửa
- AF – Cửa loại A, góc vuông
- AY – Cửa loại A, góc tròn
- BF – Cửa loại B, góc vuông
- BY – Cửa loại B, góc tròn
- CF – Cửa loại C, góc vuông
- CY – Cửa loại C, góc tròn
- DF – Cửa loại D, góc vuông
- DY – Cửa loại D, góc tròn
3. Độ dày cánh cửa, kích thước đệm và khung cửa
Độ dày cánh cửa (mm) |
Kích thước đệm (mm) |
Chiều cao khung (mm) |
Vật liệu khung |
8 |
50×6 |
32 |
Thép góc L100X63X10 |
6 |
32×4 |
34 |
Thép góc L100X63X10 |
4 |
32×4 |
36 |
Thép góc L100X63X8 |
Lưu ý: Cửa loại C & D có thể lắp sẵn cửa sổ tròn bằng thép cố định đường kính 250mm.
4. Yêu cầu kiểm tra
- Loại A, B, C: Cửa phải vượt qua bài kiểm tra phun nước bằng vòi có đường kính 12.5mm với áp suất nước 0.25Mpa.
- Loại D: Cửa phải vượt qua bài kiểm tra phun nước từ trên xuống dưới, không yêu cầu áp suất nước.
5. Danh sách kích thước chính (mm)
Cửa loại A
Loại |
Mã tiêu chuẩn |
Kích thước cửa (HxW) |
Kích thước cánh cửa (H1xW1) |
Kích thước lỗ tường |
Độ dày cánh cửa |
Thanh gia cường (mm) |
AF/AY |
1050 |
1000×500 |
1055×555 |
1100x600xR80 / 1100x600xR150 |
6 |
75×6 |
AF/AY |
1260 |
1200×600 |
1255×655 |
1300x700xR80 / 1300x700xR150 |
6 |
75×6 |
AF/AY |
1460 |
1400×600 |
1455×655 |
1500x700xR80 / 1500x700xR150 |
6-8 |
65×9 – 75×9 |
AF/AY |
1475 |
1400×750 |
1455×805 |
1500x850xR80 / 1500x850xR150 |
6-8 |
75×9 – 90×9 |
AF/AY |
1490 |
1400×900 |
1455×955 |
1500x1000xR80 / 1500x1000xR150 |
8 |
90×9 – 100×12 |
Cửa loại B
Loại |
Mã tiêu chuẩn |
Kích thước cửa (HxW) |
Kích thước cánh cửa (H1xW1) |
Kích thước lỗ tường |
Độ dày cánh cửa |
Thanh gia cường (mm) |
BF/BY |
1050 |
1000×500 |
1055×555 |
1100x600xR80 / 1100x600xR150 |
6 |
50×5 |
BF/BY |
1260 |
1200×600 |
1255×655 |
1300x700xR80 / 1300x700xR150 |
6 |
50×5 |
BF/BY |
1460 |
1400×600 |
1455×655 |
1500x700xR80 / 1500x700xR150 |
6-8 |
65×6 – 65×9 |
BF/BY |
1475 |
1400×750 |
1455×805 |
1500x850xR80 / 1500x850xR150 |
6-8 |
65×9 – 75×9 |
BF/BY |
1490 |
1400×900 |
1455×955 |
1500x1000xR80 / 1500x1000xR150 |
8 |
75×9 – 75×12 |
Cửa loại C & D
Tương tự như cửa loại A & B, nhưng có kích thước khác nhau và một số phiên bản có thể có cửa sổ tròn cố định.
Lưu ý:
- Các kích thước trong bảng có thể khác với hàng hóa thực tế khi giao, vui lòng kiểm tra với chúng tôi trước khi đặt hàng.