Cụm Dẫn Hướng Puli Dọc

Còn được gọi là
Cụm dẫn hướng dọc, Puli dẫn hướng dọc, Puli dẫn hướng.
Đặc điểm:
✅ Dịch vụ tùy chỉnh theo yêu cầu.
✅ Trang thiết bị hiện đại & kiểm soát chất lượng chặt chẽ.
✅ Độ bền cao, hoạt động hiệu quả trong ngành hàng hải.
Thông số kỹ thuật:
- Vật liệu: Thép tấm, Q235, Q345 hoặc theo yêu cầu khách hàng.
- Chứng nhận: ABS, BV, DNV, LR, GL, CCS, RINA, chứng chỉ nhà máy, v.v.
Bảng kích thước:
Đường kính puli (inch) |
Cỡ dây cáp (inch) |
Tải trọng làm việc an toàn (KN) |
A (inch) |
B (inch) |
C (inch) |
D (inch) |
E (inch) |
F (inch) |
G (inch) |
6 |
1/2″ |
4000 |
7 |
3 1/2 |
3 3/4 |
5 |
5 1/4 |
6 1/2 |
1/2″ |
8 |
5/8″ |
8000 |
9 1/4 |
4 3/4 |
4 1/2 |
6 |
7 1/2 |
9 |
5/8″ |
10 |
3/4″ |
12000 |
11 1/2 |
5 3/4 |
5 1/2 |
7 |
9 1/2 |
11 |
3/4″ |
12 |
7/8″ |
20000 |
15 1/2 |
8 |
6 |
8 |
13 |
15 |
7/8″ |
- Kích thước thực tế có thể khác so với bảng trên. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để xác nhận trước khi đặt hàng.