THIẾT BỊ TÀU BIỂN

Dây Cáp Tổng Hợp 6 Lớp Sợi Nylon Đơn

  • Vật liệul            :Nylon
  • Chứng nhận    :BV, CCS, ABS, DNV, LR, NK, RINA, nhà máy,vv….
  • Tiêu chuẩn      : Tiêu chuẩn quốc tế
 

Dây Cáp Tổng Hợp 6 Lớp Sợi Nylon Đơn Trung Quốc

Mô Tả Sản Phẩm

  • Sản phẩm được sản xuất bằng công nghệ đặc biệt, giúp tăng khả năng chống mài mòn vượt trội, gấp đôi so với các loại dây cáp sợi hóa học thông thường.
  • Nhờ độ bền cao, dây cáp này được ứng dụng rộng rãi trong việc neo đậu và kéo tàu thuyền.

Ứng Dụng:

  • Vận tải biển
  • Công nghiệp nặng
  • Đóng tàu
  • Khảo sát dầu khí
  • Hoạt động cảng biển

Hiệu Suất Chính

Vật liệu Sợi Polyamide/Nylon đơn Sợi Polypropylene/Nylon đơn Sợi Polyester/Nylon đơn
Tỷ trọng 1.14 (Không nổi) 0.98 (Nổi) 1.22 (Không nổi)
Điểm nóng chảy 215℃ 165℃ 260℃
Khả năng chống mài mòn Rất tốt Tốt Rất tốt
Khả năng chống tia UV Rất tốt Trung bình Tốt
Chịu nhiệt độ tối đa 120℃ 70℃ 120℃
Chống hóa chất Rất tốt Tốt Tốt

Thông Số Kỹ Thuật

Đường kính (mm) Chu vi (inch) Tỷ trọng tuyến tính (Ktex) Lực kéo đứt (KN) Tỷ trọng tuyến tính (Ktex) Lực kéo đứt (KN) Tỷ trọng tuyến tính (Ktex) Lực kéo đứt (KN)
28 3 1/2” 495 156 350 131 594 138
32 4” 640 197 485 167 778 177
36 4 1/2” 815 246 615 209 982 219
40 5” 1010 296 755 252 1215 270
44 5 1/2” 1260 354 925 303 1475 321
48 6” 1450 415 1090 353 1750 378
52 6 1/2” 1690 482 1280 408 2050 442
56 7” 1970 553 1490 467 2380 505
60 7 1/2” 2250 631 1710 534 2730 562
64 8” 2570 712 1940 603 3110 653
72 9” 3250 889 2460 758 3930 813
80 10” 4020 1087 3050 932 4850 997
88 11” 4870 1296 3690 1118 5870 1196
96 12” 5790 1632 4380 1320 6990 1415

Lưu Ý:

  • Kích thước/thông số kỹ thuật thực tế có thể chênh lệch so với bảng thông số. Vui lòng xác nhận với chúng tôi trước khi đặt hàng.