THIẾT BỊ TÀU BIỂN

Dây Thừng Bện 16 Sợi

  • Chất liệu       : Tất cả các loại vật liệu.
  • Chứng nhận: BV, CCS, ABS, DNV, LR, NK, RINA, chứng nhận nhà máy, v.v.
  • Tiêu chuẩn   : Tiêu chuẩn quốc tế.
 

Dây Thừng Bện 16 Sợi Trung Quốc

  • Dây thừng bện 16 sợi có cấu trúc đặc biệt và công nghệ sản xuất tiên tiến, giúp tối ưu hóa độ bền của sợi, giảm độ giãn dài, tăng khả năng chống mài mòn, bề mặt mịn và linh hoạt.
  • Đây là sản phẩm lý tưởng cho các yêu cầu đặc biệt của khách hàng.

Ứng dụng chính

  • Đóng tàu
  • Khoan dầu
  • Quốc phòng, quân sự
  • Bốc xếp hàng hóa tại cảng

Hiệu suất chính

Vật liệu Polyamide Sợi Đa Sợi Polyamide Polypropylene Sợi Đa Polyester
Mật độ 1.14 (Không nổi) 1.14 (Không nổi) 0.91 (Nổi) 1.27 (Không nổi)
Điểm nóng chảy 215℃ 215℃ 165℃ 260℃
Chống mài mòn Rất tốt Rất tốt Trung bình Tốt
Chống tia UV Rất tốt Rất tốt Trung bình Tốt
Chịu nhiệt tối đa 120℃ 120℃ 70℃ 120℃
Chống hóa chất Rất tốt Rất tốt Tốt Tốt

Bảng thông số kỹ thuật

Bảng 1: Polyamide Sợi Đa & Sợi Polyamide

Đường kính (mm) Chu vi (inch) Khối lượng tuyến tính (Ktex) Độ bền kéo (KN)
20 2 1/2″ 247 87
24 3″ 355 123
28 3 1/2″ 484 164
32 4″ 632 211
36 4 1/2″ 800 264
40 5″ 987 323
44 5 1/2″ 1190 386
48 6″ 1420 453
52 6 1/2″ 1670 527
56 7″ 1930 605
60 7 1/2″ 2220 690
64 8″ 2530 780
72 9″ 3200 976
80 10″ 3950 1188

Bảng 2: Polypropylene Sợi Đa & Polyester

Đường kính (mm) Chu vi (inch) Khối lượng tuyến tính (Ktex) Độ bền kéo (KN)
20 2 1/2″ 189 69
24 3″ 273 96
28 3 1/2″ 373 127
32 4″ 483 160
36 4 1/2″ 614 201
40 5″ 756 243
44 5 1/2″ 924 292
48 6″ 1092 339
52 6 1/2″ 1281 393
56 7″ 1491 449
60 7 1/2″ 1712 513
64 8″ 1943 581
72 9″ 2457 729
80 10″ 3045 897

  • Kích thước và thông số kỹ thuật có thể chênh lệch so với bảng thông số. Vui lòng kiểm tra lại với chúng tôi trước khi đặt hàng.